SHURE SLXD15/UL4B
Bộ micro không dây di động với micro cài áo UL4
Với Micro cài áo búp hướng Cardiod UniPlex™ UL4B và bộ phát không dây Bodypack SLXD1. Hệ thống micro không dây di động SLXD15/UL4B cung cấp âm thanh kỹ thuật số trong suốt và tín hiệu RF ổn định cho các ứng dụng quay phim, ENG và phát sóng.
Đã xem47 lần
Hệ thống không dây SLXD15/UL4B truyền tải âm thanh trung thực 24-bit, hiệu suất phổ cao đáp ứng nhiều ứng dụng, từ trong giảng đường tới các buổi biểu diễn trực tiếp.
Hoạt động tương thích lên đến 32 hệ thống trên dải tần 44MHz, với cách lắp đặt dễ dàng và nhiều tùy chọn sạc bất cứ khi nào cần.
SYSTEM
RF
- RF Carrier Frequency Range: 470–937.5 MHz, varies by region (See Frequency Range and Output Power table)
- Working Range: 100 m ( 328 ft)
- RF Tuning Step Size: 25 kHz, varies by region
- Image Rejection: >70 dB, typical
- RF Sensitivity: −97 dBm at 10-5 BER
AUDIO
- Latency: 3.2 ms
- High-Pass / Low Cut Filter: 150 Hz @ -12 db/oct
- Audio Frequency Response: 20 Hz– 20 kHz (+1, -2 dB)
- Audio Dynamic Range: 118 dB at 1% THD, A-weighted, typical
- Total Harmonic Distortion: <0.02%
- System Audio Polarity: Positive pressure on microphone diaphragm produces positive voltage on pin 2 (with respect to pin 3 of XLR output) and the tip of the 6.35 mm (with respect to the ring of the 6.35 mm output) output.
- Mic Offset Range: 0 to 21 dB (in 3 dB steps)
TEMPERATURE RANGE
- Operating Temperature Range: -18°C (0°F) to 50°C (122°F)
- Storage Temperature Range: -29°C (-20°F) to 74°C (165°F)
SLXD1
- Battery Type: Rechargeable Li-Ion or 1.5 V AA batteries
- Dimensions (H × W × D): 3.86 × 2.68 × 1.0 in (98 × 68 × 25.5 mm)
- Weight: 3.1 oz (89 g)
- Housing: PC/ABS
AUDIO INPUT
- Connector: 4-Pin male mini connector (TA4M)
- Configuration: Unbalanced
- Impedance: 1 MΩ
- Maximum Input Level: 8.2 dBV
- Preamplifier Equivalent Input Noise (EIN): –118 dBV
RF OUTPUT
- Antenna Type: 1/4 Wave
- Occupied Bandwidth: <200 kHz
- Modulation Type: Shure Propietary Digital
-
Power: 1 mW/10 mW
SLXD5 Bodypack Receiver
Dimensions
107 × 68 × 25.3 mm (4.21 × x 2.68 x 1 in.), H×W×D
Weight
182 g
Housing
Aluminum
Power Requirements
Battery | Rechargeable Li-Ion, or 1.5 V AA batteries (2) |
Power Supply | SBC-DC-903 Battery Eliminator, or 5V DC via USB-C |
RF Input
Spurious Rejection
>75 dB, typical
Impedance
50 Ω
Phantom Power Protection
Yes
Antenna Type
¼ wave whip
Audio Output
Audio Frequency Response
20 Hz– 20 kHz (+1, -3 dB)
Connector Type
⅛" (3.5 mm), x2
Configuration
Balanced | Tip = audio +, Ring = audio -, Sleeve = ground |
Stereo | Tip = left, Ring = right, Sleeve = ground |
See drawing for details
Impedance (Camera)
Balanced Line | 450 Ω |
Balanced Mic | 240 Ω |
Stereo Line | 400 Ω |
Stereo Mic | 200 Ω |
Full Scale Output
Camera (balanced line) | 15 dBV |
Headphone | 13mW @ 64 Ω load |
Hướng dẫn sử dụng và Thông số kỹ thuật
Thông số kiến trúc
Command Strings
Hướng dẫn nhanh
Thông số kỹ thuật
SLX-D Spec Sheet en- 1 Bodypack (bộ phát tín hiệu đeo lưng không dây) kỹ thuật số SLXD1
- 1 Micro Lavalier Cardioid UniPlex™ UL4B
- 1 Bộ thu sóng không dây portable kỹ thuật số một kênh SLXD5
- 2 Túi đựng có khóa kéo
- 1 Bộ chuyển đổi cold shoe mount không dẫn điện WA311
- 4 Pin AA